Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swan maiden




swan+maiden
['swɔn'meidn]
danh từ
(thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga


/'swɔn'meidn/

danh từ
(thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga

Related search result for "swan maiden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.